Có 1 kết quả:
蹭蹬 thặng đặng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngơ ngác
Từ điển trích dẫn
1. Thất thế, lận đận, không thỏa ý. ◎Như: “khoa danh thặng đặng” 科名蹭蹬 công danh lận đận.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0